Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / KZT Đảo
රු
=
14/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4656 1,5055 1,97%
3 tháng 1,4319 1,5055 3,01%
1 năm 1,3403 1,5499 3,19%
2 năm 1,1520 1,5499 23,08%
3 năm 1,1520 2,5347 31,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Tenge Kazakhstan (KZT)
රු 1 1,4746
රු 5 7,3731
රු 10 14,746
රු 25 36,865
රු 50 73,731
රු 100 147,46
රු 250 368,65
රු 500 737,31
රු 1.000 1.474,62
රු 5.000 7.373,09
රු 10.000 14.746
රු 25.000 36.865
රු 50.000 73.731
රු 100.000 147.462
රු 500.000 737.309