Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 1,4656 | ₸ 1,5055 | 1,97% |
3 tháng | ₸ 1,4319 | ₸ 1,5055 | 3,01% |
1 năm | ₸ 1,3403 | ₸ 1,5499 | 3,19% |
2 năm | ₸ 1,1520 | ₸ 1,5499 | 23,08% |
3 năm | ₸ 1,1520 | ₸ 2,5347 | 31,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
රු 1 | ₸ 1,4746 |
රු 5 | ₸ 7,3731 |
රු 10 | ₸ 14,746 |
රු 25 | ₸ 36,865 |
රු 50 | ₸ 73,731 |
රු 100 | ₸ 147,46 |
රු 250 | ₸ 368,65 |
රු 500 | ₸ 737,31 |
රු 1.000 | ₸ 1.474,62 |
රු 5.000 | ₸ 7.373,09 |
රු 10.000 | ₸ 14.746 |
රු 25.000 | ₸ 36.865 |
රු 50.000 | ₸ 73.731 |
රු 100.000 | ₸ 147.462 |
රු 500.000 | ₸ 737.309 |