Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,04138 | L 0,04321 | 1,70% |
3 tháng | L 0,04138 | L 0,04321 | 1,15% |
1 năm | L 0,03913 | L 0,04421 | 0,50% |
2 năm | L 0,03394 | L 0,04421 | 15,51% |
3 năm | L 0,02854 | L 0,04421 | 28,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Loti Lesotho (LSL) |
₸ 100 | L 4,1811 |
₸ 500 | L 20,906 |
₸ 1.000 | L 41,811 |
₸ 2.500 | L 104,53 |
₸ 5.000 | L 209,06 |
₸ 10.000 | L 418,11 |
₸ 25.000 | L 1.045,28 |
₸ 50.000 | L 2.090,57 |
₸ 100.000 | L 4.181,14 |
₸ 500.000 | L 20.906 |
₸ 1.000.000 | L 41.811 |
₸ 2.500.000 | L 104.528 |
₸ 5.000.000 | L 209.057 |
₸ 10.000.000 | L 418.114 |
₸ 50.000.000 | L 2.090.570 |