Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / LSL Đảo
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,04138 L 0,04321 1,70%
3 tháng L 0,04138 L 0,04321 1,15%
1 năm L 0,03913 L 0,04421 0,50%
2 năm L 0,03394 L 0,04421 15,51%
3 năm L 0,02854 L 0,04421 28,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Loti Lesotho (LSL)
100L 4,1811
500L 20,906
1.000L 41,811
2.500L 104,53
5.000L 209,06
10.000L 418,11
25.000L 1.045,28
50.000L 2.090,57
100.000L 4.181,14
500.000L 20.906
1.000.000L 41.811
2.500.000L 104.528
5.000.000L 209.057
10.000.000L 418.114
50.000.000L 2.090.570