Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 23,144 | ₸ 24,029 | 1,41% |
3 tháng | ₸ 23,144 | ₸ 24,168 | 1,61% |
1 năm | ₸ 22,620 | ₸ 25,558 | 1,30% |
2 năm | ₸ 22,620 | ₸ 29,460 | 9,34% |
3 năm | ₸ 22,620 | ₸ 35,034 | 20,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
L 1 | ₸ 24,001 |
L 5 | ₸ 120,01 |
L 10 | ₸ 240,01 |
L 25 | ₸ 600,03 |
L 50 | ₸ 1.200,05 |
L 100 | ₸ 2.400,11 |
L 250 | ₸ 6.000,27 |
L 500 | ₸ 12.001 |
L 1.000 | ₸ 24.001 |
L 5.000 | ₸ 120.005 |
L 10.000 | ₸ 240.011 |
L 25.000 | ₸ 600.027 |
L 50.000 | ₸ 1.200.053 |
L 100.000 | ₸ 2.400.107 |
L 500.000 | ₸ 12.000.534 |