Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / KZT Đảo
L
=
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,144 24,029 1,41%
3 tháng 23,144 24,168 1,61%
1 năm 22,620 25,558 1,30%
2 năm 22,620 29,460 9,34%
3 năm 22,620 35,034 20,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Tenge Kazakhstan (KZT)
L 1 24,001
L 5 120,01
L 10 240,01
L 25 600,03
L 50 1.200,05
L 100 2.400,11
L 250 6.000,27
L 500 12.001
L 1.000 24.001
L 5.000 120.005
L 10.000 240.011
L 25.000 600.027
L 50.000 1.200.053
L 100.000 2.400.107
L 500.000 12.000.534