Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / LYD Đảo
=
LD
13/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,01073 LD 0,01110 2,55%
3 tháng LD 0,01066 LD 0,01110 2,50%
1 năm LD 0,01016 LD 0,01110 3,58%
2 năm LD 0,01002 LD 0,01148 1,33%
3 năm LD 0,008828 LD 0,01148 5,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Dinar Libya (LYD)
100LD 1,1051
500LD 5,5256
1.000LD 11,051
2.500LD 27,628
5.000LD 55,256
10.000LD 110,51
25.000LD 276,28
50.000LD 552,56
100.000LD 1.105,12
500.000LD 5.525,59
1.000.000LD 11.051
2.500.000LD 27.628
5.000.000LD 55.256
10.000.000LD 110.512
50.000.000LD 552.559