Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,01073 | LD 0,01110 | 2,55% |
3 tháng | LD 0,01066 | LD 0,01110 | 2,50% |
1 năm | LD 0,01016 | LD 0,01110 | 3,58% |
2 năm | LD 0,01002 | LD 0,01148 | 1,33% |
3 năm | LD 0,008828 | LD 0,01148 | 5,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Libya (LYD) |
₸ 100 | LD 1,1051 |
₸ 500 | LD 5,5256 |
₸ 1.000 | LD 11,051 |
₸ 2.500 | LD 27,628 |
₸ 5.000 | LD 55,256 |
₸ 10.000 | LD 110,51 |
₸ 25.000 | LD 276,28 |
₸ 50.000 | LD 552,56 |
₸ 100.000 | LD 1.105,12 |
₸ 500.000 | LD 5.525,59 |
₸ 1.000.000 | LD 11.051 |
₸ 2.500.000 | LD 27.628 |
₸ 5.000.000 | LD 55.256 |
₸ 10.000.000 | LD 110.512 |
₸ 50.000.000 | LD 552.559 |