Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / KZT Đảo
LD
=
16/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 90,116 92,864 2,59%
3 tháng 90,116 93,766 2,51%
1 năm 90,116 98,448 3,81%
2 năm 87,090 99,822 0,88%
3 năm 87,090 113,27 5,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Tenge Kazakhstan (KZT)
LD 1 90,592
LD 5 452,96
LD 10 905,92
LD 25 2.264,79
LD 50 4.529,59
LD 100 9.059,17
LD 250 22.648
LD 500 45.296
LD 1.000 90.592
LD 5.000 452.959
LD 10.000 905.917
LD 25.000 2.264.793
LD 50.000 4.529.586
LD 100.000 9.059.172
LD 500.000 45.295.858