Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 90,116 | ₸ 92,864 | 2,59% |
3 tháng | ₸ 90,116 | ₸ 93,766 | 2,51% |
1 năm | ₸ 90,116 | ₸ 98,448 | 3,81% |
2 năm | ₸ 87,090 | ₸ 99,822 | 0,88% |
3 năm | ₸ 87,090 | ₸ 113,27 | 5,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
LD 1 | ₸ 90,592 |
LD 5 | ₸ 452,96 |
LD 10 | ₸ 905,92 |
LD 25 | ₸ 2.264,79 |
LD 50 | ₸ 4.529,59 |
LD 100 | ₸ 9.059,17 |
LD 250 | ₸ 22.648 |
LD 500 | ₸ 45.296 |
LD 1.000 | ₸ 90.592 |
LD 5.000 | ₸ 452.959 |
LD 10.000 | ₸ 905.917 |
LD 25.000 | ₸ 2.264.793 |
LD 50.000 | ₸ 4.529.586 |
LD 100.000 | ₸ 9.059.172 |
LD 500.000 | ₸ 45.295.858 |