Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,02238 | DH 0,02298 | 1,80% |
3 tháng | DH 0,02211 | DH 0,02298 | 1,14% |
1 năm | DH 0,02131 | DH 0,02308 | 2,11% |
2 năm | DH 0,02112 | DH 0,02411 | 3,01% |
3 năm | DH 0,01852 | DH 0,02411 | 9,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₸ 100 | DH 2,2815 |
₸ 500 | DH 11,408 |
₸ 1.000 | DH 22,815 |
₸ 2.500 | DH 57,039 |
₸ 5.000 | DH 114,08 |
₸ 10.000 | DH 228,15 |
₸ 25.000 | DH 570,39 |
₸ 50.000 | DH 1.140,77 |
₸ 100.000 | DH 2.281,54 |
₸ 500.000 | DH 11.408 |
₸ 1.000.000 | DH 22.815 |
₸ 2.500.000 | DH 57.039 |
₸ 5.000.000 | DH 114.077 |
₸ 10.000.000 | DH 228.154 |
₸ 50.000.000 | DH 1.140.771 |