Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 43,514 | ₸ 44,674 | 1,58% |
3 tháng | ₸ 43,514 | ₸ 45,227 | 1,13% |
1 năm | ₸ 43,327 | ₸ 46,923 | 1,87% |
2 năm | ₸ 41,479 | ₸ 47,346 | 3,30% |
3 năm | ₸ 41,479 | ₸ 53,985 | 8,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
DH 1 | ₸ 44,026 |
DH 5 | ₸ 220,13 |
DH 10 | ₸ 440,26 |
DH 25 | ₸ 1.100,65 |
DH 50 | ₸ 2.201,31 |
DH 100 | ₸ 4.402,61 |
DH 250 | ₸ 11.007 |
DH 500 | ₸ 22.013 |
DH 1.000 | ₸ 44.026 |
DH 5.000 | ₸ 220.131 |
DH 10.000 | ₸ 440.261 |
DH 25.000 | ₸ 1.100.653 |
DH 50.000 | ₸ 2.201.305 |
DH 100.000 | ₸ 4.402.611 |
DH 500.000 | ₸ 22.013.055 |