Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / KZT Đảo
DH
=
15/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 43,514 44,674 1,58%
3 tháng 43,514 45,227 1,13%
1 năm 43,327 46,923 1,87%
2 năm 41,479 47,346 3,30%
3 năm 41,479 53,985 8,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Tenge Kazakhstan (KZT)
DH 1 44,026
DH 5 220,13
DH 10 440,26
DH 25 1.100,65
DH 50 2.201,31
DH 100 4.402,61
DH 250 11.007
DH 500 22.013
DH 1.000 44.026
DH 5.000 220.131
DH 10.000 440.261
DH 25.000 1.100.653
DH 50.000 2.201.305
DH 100.000 4.402.611
DH 500.000 22.013.055