Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,03926 | L 0,04051 | 2,58% |
3 tháng | L 0,03907 | L 0,04051 | 1,55% |
1 năm | L 0,03772 | L 0,04132 | 0,76% |
2 năm | L 0,03772 | L 0,04611 | 5,80% |
3 năm | L 0,03492 | L 0,04611 | 2,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Leu Moldova (MDL) |
₸ 100 | L 4,0349 |
₸ 500 | L 20,175 |
₸ 1.000 | L 40,349 |
₸ 2.500 | L 100,87 |
₸ 5.000 | L 201,75 |
₸ 10.000 | L 403,49 |
₸ 25.000 | L 1.008,73 |
₸ 50.000 | L 2.017,46 |
₸ 100.000 | L 4.034,92 |
₸ 500.000 | L 20.175 |
₸ 1.000.000 | L 40.349 |
₸ 2.500.000 | L 100.873 |
₸ 5.000.000 | L 201.746 |
₸ 10.000.000 | L 403.492 |
₸ 50.000.000 | L 2.017.462 |