Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 24,688 | ₸ 25,471 | 2,46% |
3 tháng | ₸ 24,688 | ₸ 25,592 | 0,80% |
1 năm | ₸ 24,202 | ₸ 26,514 | 1,85% |
2 năm | ₸ 21,688 | ₸ 26,514 | 9,54% |
3 năm | ₸ 21,688 | ₸ 28,633 | 3,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
L 1 | ₸ 24,840 |
L 5 | ₸ 124,20 |
L 10 | ₸ 248,40 |
L 25 | ₸ 620,99 |
L 50 | ₸ 1.241,98 |
L 100 | ₸ 2.483,96 |
L 250 | ₸ 6.209,91 |
L 500 | ₸ 12.420 |
L 1.000 | ₸ 24.840 |
L 5.000 | ₸ 124.198 |
L 10.000 | ₸ 248.396 |
L 25.000 | ₸ 620.991 |
L 50.000 | ₸ 1.241.982 |
L 100.000 | ₸ 2.483.963 |
L 500.000 | ₸ 12.419.817 |