Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,1283 | ден 0,1306 | 1,71% |
3 tháng | ден 0,1250 | ден 0,1306 | 1,88% |
1 năm | ден 0,1211 | ден 0,1306 | 2,32% |
2 năm | ден 0,1211 | ден 0,1391 | 1,84% |
3 năm | ден 0,1066 | ден 0,1391 | 9,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Denar Macedonia (MKD) |
₸ 100 | ден 12,995 |
₸ 500 | ден 64,977 |
₸ 1.000 | ден 129,95 |
₸ 2.500 | ден 324,88 |
₸ 5.000 | ден 649,77 |
₸ 10.000 | ден 1.299,54 |
₸ 25.000 | ден 3.248,84 |
₸ 50.000 | ден 6.497,68 |
₸ 100.000 | ден 12.995 |
₸ 500.000 | ден 64.977 |
₸ 1.000.000 | ден 129.954 |
₸ 2.500.000 | ден 324.884 |
₸ 5.000.000 | ден 649.768 |
₸ 10.000.000 | ден 1.299.535 |
₸ 50.000.000 | ден 6.497.676 |