Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / MKD Đảo
=
ден
12/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,1283 ден 0,1306 1,71%
3 tháng ден 0,1250 ден 0,1306 1,88%
1 năm ден 0,1211 ден 0,1306 2,32%
2 năm ден 0,1211 ден 0,1391 1,84%
3 năm ден 0,1066 ден 0,1391 9,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Denar Macedonia (MKD)
100ден 12,995
500ден 64,977
1.000ден 129,95
2.500ден 324,88
5.000ден 649,77
10.000ден 1.299,54
25.000ден 3.248,84
50.000ден 6.497,68
100.000ден 12.995
500.000ден 64.977
1.000.000ден 129.954
2.500.000ден 324.884
5.000.000ден 649.768
10.000.000ден 1.299.535
50.000.000ден 6.497.676