Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / KZT Đảo
ден
=
13/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,6588 7,7700 0,77%
3 tháng 7,6588 8,0030 1,08%
1 năm 7,6588 8,2559 2,95%
2 năm 7,1880 8,2559 5,80%
3 năm 7,1880 9,3844 8,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Tenge Kazakhstan (KZT)
ден 1 7,7134
ден 5 38,567
ден 10 77,134
ден 25 192,84
ден 50 385,67
ден 100 771,34
ден 250 1.928,36
ден 500 3.856,72
ден 1.000 7.713,43
ден 5.000 38.567
ден 10.000 77.134
ден 25.000 192.836
ден 50.000 385.672
ден 100.000 771.343
ден 500.000 3.856.715