Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 7,6588 | ₸ 7,7700 | 0,77% |
3 tháng | ₸ 7,6588 | ₸ 8,0030 | 1,08% |
1 năm | ₸ 7,6588 | ₸ 8,2559 | 2,95% |
2 năm | ₸ 7,1880 | ₸ 8,2559 | 5,80% |
3 năm | ₸ 7,1880 | ₸ 9,3844 | 8,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
ден 1 | ₸ 7,7134 |
ден 5 | ₸ 38,567 |
ден 10 | ₸ 77,134 |
ден 25 | ₸ 192,84 |
ден 50 | ₸ 385,67 |
ден 100 | ₸ 771,34 |
ден 250 | ₸ 1.928,36 |
ден 500 | ₸ 3.856,72 |
ден 1.000 | ₸ 7.713,43 |
ден 5.000 | ₸ 38.567 |
ден 10.000 | ₸ 77.134 |
ден 25.000 | ₸ 192.836 |
ден 50.000 | ₸ 385.672 |
ден 100.000 | ₸ 771.343 |
ден 500.000 | ₸ 3.856.715 |