Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 4,6635 | K 4,7933 | 2,12% |
3 tháng | K 4,6373 | K 4,7933 | 1,94% |
1 năm | K 4,3754 | K 4,7933 | 1,86% |
2 năm | K 3,8067 | K 5,1585 | 11,40% |
3 năm | K 3,3861 | K 5,1585 | 31,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Kyat Myanmar (MMK) |
₸ 1 | K 4,7704 |
₸ 5 | K 23,852 |
₸ 10 | K 47,704 |
₸ 25 | K 119,26 |
₸ 50 | K 238,52 |
₸ 100 | K 477,04 |
₸ 250 | K 1.192,60 |
₸ 500 | K 2.385,21 |
₸ 1.000 | K 4.770,41 |
₸ 5.000 | K 23.852 |
₸ 10.000 | K 47.704 |
₸ 25.000 | K 119.260 |
₸ 50.000 | K 238.521 |
₸ 100.000 | K 477.041 |
₸ 500.000 | K 2.385.207 |