Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,2094 | ₸ 0,2144 | 1,25% |
3 tháng | ₸ 0,2094 | ₸ 0,2156 | 2,26% |
1 năm | ₸ 0,2094 | ₸ 0,2285 | 0,83% |
2 năm | ₸ 0,1939 | ₸ 0,2627 | 11,69% |
3 năm | ₸ 0,1939 | ₸ 0,2953 | 23,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
K 100 | ₸ 20,955 |
K 500 | ₸ 104,77 |
K 1.000 | ₸ 209,55 |
K 2.500 | ₸ 523,87 |
K 5.000 | ₸ 1.047,74 |
K 10.000 | ₸ 2.095,48 |
K 25.000 | ₸ 5.238,71 |
K 50.000 | ₸ 10.477 |
K 100.000 | ₸ 20.955 |
K 500.000 | ₸ 104.774 |
K 1.000.000 | ₸ 209.548 |
K 2.500.000 | ₸ 523.871 |
K 5.000.000 | ₸ 1.047.741 |
K 10.000.000 | ₸ 2.095.483 |
K 50.000.000 | ₸ 10.477.414 |