Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,01791 | MOP$ 0,01831 | 1,35% |
3 tháng | MOP$ 0,01779 | MOP$ 0,01831 | 1,48% |
1 năm | MOP$ 0,01679 | MOP$ 0,01831 | 0,30% |
2 năm | MOP$ 0,01662 | MOP$ 0,01947 | 0,58% |
3 năm | MOP$ 0,01535 | MOP$ 0,01947 | 2,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₸ 100 | MOP$ 1,8296 |
₸ 500 | MOP$ 9,1478 |
₸ 1.000 | MOP$ 18,296 |
₸ 2.500 | MOP$ 45,739 |
₸ 5.000 | MOP$ 91,478 |
₸ 10.000 | MOP$ 182,96 |
₸ 25.000 | MOP$ 457,39 |
₸ 50.000 | MOP$ 914,78 |
₸ 100.000 | MOP$ 1.829,55 |
₸ 500.000 | MOP$ 9.147,76 |
₸ 1.000.000 | MOP$ 18.296 |
₸ 2.500.000 | MOP$ 45.739 |
₸ 5.000.000 | MOP$ 91.478 |
₸ 10.000.000 | MOP$ 182.955 |
₸ 50.000.000 | MOP$ 914.776 |