Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 54,627 | ₸ 55,841 | 1,11% |
3 tháng | ₸ 54,627 | ₸ 56,217 | 2,26% |
1 năm | ₸ 54,627 | ₸ 59,547 | 0,48% |
2 năm | ₸ 51,359 | ₸ 60,154 | 0,53% |
3 năm | ₸ 51,359 | ₸ 65,144 | 2,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
MOP$ 1 | ₸ 54,649 |
MOP$ 5 | ₸ 273,25 |
MOP$ 10 | ₸ 546,49 |
MOP$ 25 | ₸ 1.366,23 |
MOP$ 50 | ₸ 2.732,46 |
MOP$ 100 | ₸ 5.464,91 |
MOP$ 250 | ₸ 13.662 |
MOP$ 500 | ₸ 27.325 |
MOP$ 1.000 | ₸ 54.649 |
MOP$ 5.000 | ₸ 273.246 |
MOP$ 10.000 | ₸ 546.491 |
MOP$ 25.000 | ₸ 1.366.228 |
MOP$ 50.000 | ₸ 2.732.456 |
MOP$ 100.000 | ₸ 5.464.912 |
MOP$ 500.000 | ₸ 27.324.561 |