Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,1031 | ₨ 0,1060 | 2,17% |
3 tháng | ₨ 0,1010 | ₨ 0,1060 | 3,55% |
1 năm | ₨ 0,09247 | ₨ 0,1060 | 2,92% |
2 năm | ₨ 0,09168 | ₨ 0,1077 | 7,13% |
3 năm | ₨ 0,08214 | ₨ 0,1077 | 10,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rupee Mauritius (MUR) |
₸ 100 | ₨ 10,495 |
₸ 500 | ₨ 52,477 |
₸ 1.000 | ₨ 104,95 |
₸ 2.500 | ₨ 262,38 |
₸ 5.000 | ₨ 524,77 |
₸ 10.000 | ₨ 1.049,54 |
₸ 25.000 | ₨ 2.623,84 |
₸ 50.000 | ₨ 5.247,68 |
₸ 100.000 | ₨ 10.495 |
₸ 500.000 | ₨ 52.477 |
₸ 1.000.000 | ₨ 104.954 |
₸ 2.500.000 | ₨ 262.384 |
₸ 5.000.000 | ₨ 524.768 |
₸ 10.000.000 | ₨ 1.049.535 |
₸ 50.000.000 | ₨ 5.247.677 |