Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 9,4348 | ₸ 9,6968 | 1,63% |
3 tháng | ₸ 9,4348 | ₸ 9,9042 | 2,99% |
1 năm | ₸ 9,4348 | ₸ 10,815 | 2,74% |
2 năm | ₸ 9,2841 | ₸ 10,908 | 6,26% |
3 năm | ₸ 9,2841 | ₸ 12,174 | 7,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₨ 1 | ₸ 9,4909 |
₨ 5 | ₸ 47,454 |
₨ 10 | ₸ 94,909 |
₨ 25 | ₸ 237,27 |
₨ 50 | ₸ 474,54 |
₨ 100 | ₸ 949,09 |
₨ 250 | ₸ 2.372,72 |
₨ 500 | ₸ 4.745,45 |
₨ 1.000 | ₸ 9.490,89 |
₨ 5.000 | ₸ 47.454 |
₨ 10.000 | ₸ 94.909 |
₨ 25.000 | ₸ 237.272 |
₨ 50.000 | ₸ 474.545 |
₨ 100.000 | ₸ 949.089 |
₨ 500.000 | ₸ 4.745.447 |