Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 3,8686 | MK 3,9902 | 1,92% |
3 tháng | MK 3,7383 | MK 3,9902 | 5,10% |
1 năm | MK 2,2789 | MK 3,9902 | 70,88% |
2 năm | MK 1,8531 | MK 3,9902 | 114,67% |
3 năm | MK 1,5344 | MK 3,9902 | 113,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Kwacha Malawi (MWK) |
₸ 1 | MK 3,9508 |
₸ 5 | MK 19,754 |
₸ 10 | MK 39,508 |
₸ 25 | MK 98,770 |
₸ 50 | MK 197,54 |
₸ 100 | MK 395,08 |
₸ 250 | MK 987,70 |
₸ 500 | MK 1.975,39 |
₸ 1.000 | MK 3.950,79 |
₸ 5.000 | MK 19.754 |
₸ 10.000 | MK 39.508 |
₸ 25.000 | MK 98.770 |
₸ 50.000 | MK 197.539 |
₸ 100.000 | MK 395.079 |
₸ 500.000 | MK 1.975.395 |