Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,2506 | ₸ 0,2578 | 2,28% |
3 tháng | ₸ 0,2506 | ₸ 0,2675 | 5,23% |
1 năm | ₸ 0,2506 | ₸ 0,4388 | 42,36% |
2 năm | ₸ 0,2506 | ₸ 0,5315 | 52,50% |
3 năm | ₸ 0,2506 | ₸ 0,6517 | 53,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
MK 100 | ₸ 25,402 |
MK 500 | ₸ 127,01 |
MK 1.000 | ₸ 254,02 |
MK 2.500 | ₸ 635,05 |
MK 5.000 | ₸ 1.270,10 |
MK 10.000 | ₸ 2.540,19 |
MK 25.000 | ₸ 6.350,49 |
MK 50.000 | ₸ 12.701 |
MK 100.000 | ₸ 25.402 |
MK 500.000 | ₸ 127.010 |
MK 1.000.000 | ₸ 254.019 |
MK 2.500.000 | ₸ 635.049 |
MK 5.000.000 | ₸ 1.270.097 |
MK 10.000.000 | ₸ 2.540.194 |
MK 50.000.000 | ₸ 12.700.971 |