Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,03684 | Mex$ 0,03878 | 3,81% |
3 tháng | Mex$ 0,03648 | Mex$ 0,03878 | 0,04% |
1 năm | Mex$ 0,03580 | Mex$ 0,04046 | 3,75% |
2 năm | Mex$ 0,03580 | Mex$ 0,04787 | 17,02% |
3 năm | Mex$ 0,03580 | Mex$ 0,05077 | 17,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Peso Mexico (MXN) |
₸ 100 | Mex$ 3,8147 |
₸ 500 | Mex$ 19,074 |
₸ 1.000 | Mex$ 38,147 |
₸ 2.500 | Mex$ 95,368 |
₸ 5.000 | Mex$ 190,74 |
₸ 10.000 | Mex$ 381,47 |
₸ 25.000 | Mex$ 953,68 |
₸ 50.000 | Mex$ 1.907,36 |
₸ 100.000 | Mex$ 3.814,73 |
₸ 500.000 | Mex$ 19.074 |
₸ 1.000.000 | Mex$ 38.147 |
₸ 2.500.000 | Mex$ 95.368 |
₸ 5.000.000 | Mex$ 190.736 |
₸ 10.000.000 | Mex$ 381.473 |
₸ 50.000.000 | Mex$ 1.907.365 |