Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 25,788 | ₸ 27,063 | 2,81% |
3 tháng | ₸ 25,788 | ₸ 27,413 | 0,32% |
1 năm | ₸ 24,713 | ₸ 27,934 | 2,66% |
2 năm | ₸ 20,889 | ₸ 27,934 | 22,97% |
3 năm | ₸ 19,696 | ₸ 27,934 | 22,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Mex$ 1 | ₸ 26,144 |
Mex$ 5 | ₸ 130,72 |
Mex$ 10 | ₸ 261,44 |
Mex$ 25 | ₸ 653,60 |
Mex$ 50 | ₸ 1.307,21 |
Mex$ 100 | ₸ 2.614,41 |
Mex$ 250 | ₸ 6.536,03 |
Mex$ 500 | ₸ 13.072 |
Mex$ 1.000 | ₸ 26.144 |
Mex$ 5.000 | ₸ 130.721 |
Mex$ 10.000 | ₸ 261.441 |
Mex$ 25.000 | ₸ 653.603 |
Mex$ 50.000 | ₸ 1.307.207 |
Mex$ 100.000 | ₸ 2.614.413 |
Mex$ 500.000 | ₸ 13.072.066 |