Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / KZT Đảo
Mex$
=
15/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,788 27,063 2,81%
3 tháng 25,788 27,413 0,32%
1 năm 24,713 27,934 2,66%
2 năm 20,889 27,934 22,97%
3 năm 19,696 27,934 22,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Tenge Kazakhstan (KZT)
Mex$ 1 26,144
Mex$ 5 130,72
Mex$ 10 261,44
Mex$ 25 653,60
Mex$ 50 1.307,21
Mex$ 100 2.614,41
Mex$ 250 6.536,03
Mex$ 500 13.072
Mex$ 1.000 26.144
Mex$ 5.000 130.721
Mex$ 10.000 261.441
Mex$ 25.000 653.603
Mex$ 50.000 1.307.207
Mex$ 100.000 2.614.413
Mex$ 500.000 13.072.066