Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,01062 | RM 0,01081 | 1,87% |
3 tháng | RM 0,01038 | RM 0,01081 | 1,20% |
1 năm | RM 0,009784 | RM 0,01081 | 7,24% |
2 năm | RM 0,009125 | RM 0,01081 | 8,43% |
3 năm | RM 0,007988 | RM 0,01081 | 12,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₸ 100 | RM 1,0781 |
₸ 500 | RM 5,3907 |
₸ 1.000 | RM 10,781 |
₸ 2.500 | RM 26,954 |
₸ 5.000 | RM 53,907 |
₸ 10.000 | RM 107,81 |
₸ 25.000 | RM 269,54 |
₸ 50.000 | RM 539,07 |
₸ 100.000 | RM 1.078,14 |
₸ 500.000 | RM 5.390,72 |
₸ 1.000.000 | RM 10.781 |
₸ 2.500.000 | RM 26.954 |
₸ 5.000.000 | RM 53.907 |
₸ 10.000.000 | RM 107.814 |
₸ 50.000.000 | RM 539.072 |