Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 92,531 | ₸ 94,346 | 1,00% |
3 tháng | ₸ 92,531 | ₸ 96,293 | 2,81% |
1 năm | ₸ 92,531 | ₸ 102,21 | 6,35% |
2 năm | ₸ 92,531 | ₸ 109,59 | 7,76% |
3 năm | ₸ 92,531 | ₸ 125,19 | 10,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
RM 1 | ₸ 93,731 |
RM 5 | ₸ 468,66 |
RM 10 | ₸ 937,31 |
RM 25 | ₸ 2.343,28 |
RM 50 | ₸ 4.686,55 |
RM 100 | ₸ 9.373,11 |
RM 250 | ₸ 23.433 |
RM 500 | ₸ 46.866 |
RM 1.000 | ₸ 93.731 |
RM 5.000 | ₸ 468.655 |
RM 10.000 | ₸ 937.311 |
RM 25.000 | ₸ 2.343.277 |
RM 50.000 | ₸ 4.686.554 |
RM 100.000 | ₸ 9.373.107 |
RM 500.000 | ₸ 46.865.537 |