Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / KZT Đảo
RM
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 92,531 94,346 1,00%
3 tháng 92,531 96,293 2,81%
1 năm 92,531 102,21 6,35%
2 năm 92,531 109,59 7,76%
3 năm 92,531 125,19 10,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Tenge Kazakhstan (KZT)
RM 1 93,731
RM 5 468,66
RM 10 937,31
RM 25 2.343,28
RM 50 4.686,55
RM 100 9.373,11
RM 250 23.433
RM 500 46.866
RM 1.000 93.731
RM 5.000 468.655
RM 10.000 937.311
RM 25.000 2.343.277
RM 50.000 4.686.554
RM 100.000 9.373.107
RM 500.000 46.865.537