Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,04137 | N$ 0,04321 | 1,71% |
3 tháng | N$ 0,04137 | N$ 0,04321 | 1,15% |
1 năm | N$ 0,03921 | N$ 0,04416 | 0,04% |
2 năm | N$ 0,03248 | N$ 0,04416 | 14,68% |
3 năm | N$ 0,02859 | N$ 0,04416 | 27,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Namibia (NAD) |
₸ 100 | N$ 4,1811 |
₸ 500 | N$ 20,906 |
₸ 1.000 | N$ 41,811 |
₸ 2.500 | N$ 104,53 |
₸ 5.000 | N$ 209,06 |
₸ 10.000 | N$ 418,11 |
₸ 25.000 | N$ 1.045,29 |
₸ 50.000 | N$ 2.090,57 |
₸ 100.000 | N$ 4.181,14 |
₸ 500.000 | N$ 20.906 |
₸ 1.000.000 | N$ 41.811 |
₸ 2.500.000 | N$ 104.529 |
₸ 5.000.000 | N$ 209.057 |
₸ 10.000.000 | N$ 418.114 |
₸ 50.000.000 | N$ 2.090.571 |