Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / NAD Đảo
=
N$
13/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,04137 N$ 0,04321 1,71%
3 tháng N$ 0,04137 N$ 0,04321 1,15%
1 năm N$ 0,03921 N$ 0,04416 0,04%
2 năm N$ 0,03248 N$ 0,04416 14,68%
3 năm N$ 0,02859 N$ 0,04416 27,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Đô la Namibia (NAD)
100N$ 4,1811
500N$ 20,906
1.000N$ 41,811
2.500N$ 104,53
5.000N$ 209,06
10.000N$ 418,11
25.000N$ 1.045,29
50.000N$ 2.090,57
100.000N$ 4.181,14
500.000N$ 20.906
1.000.000N$ 41.811
2.500.000N$ 104.529
5.000.000N$ 209.057
10.000.000N$ 418.114
50.000.000N$ 2.090.571