Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 23,144 | ₸ 24,029 | 0,60% |
3 tháng | ₸ 23,144 | ₸ 24,171 | 2,62% |
1 năm | ₸ 22,644 | ₸ 25,506 | 3,21% |
2 năm | ₸ 22,644 | ₸ 30,788 | 10,48% |
3 năm | ₸ 22,644 | ₸ 34,982 | 20,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
N$ 1 | ₸ 23,983 |
N$ 5 | ₸ 119,92 |
N$ 10 | ₸ 239,83 |
N$ 25 | ₸ 599,58 |
N$ 50 | ₸ 1.199,17 |
N$ 100 | ₸ 2.398,34 |
N$ 250 | ₸ 5.995,84 |
N$ 500 | ₸ 11.992 |
N$ 1.000 | ₸ 23.983 |
N$ 5.000 | ₸ 119.917 |
N$ 10.000 | ₸ 239.834 |
N$ 25.000 | ₸ 599.584 |
N$ 50.000 | ₸ 1.199.168 |
N$ 100.000 | ₸ 2.398.335 |
N$ 500.000 | ₸ 11.991.677 |