Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / KZT Đảo
N$
=
15/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,144 24,029 0,60%
3 tháng 23,144 24,171 2,62%
1 năm 22,644 25,506 3,21%
2 năm 22,644 30,788 10,48%
3 năm 22,644 34,982 20,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Tenge Kazakhstan (KZT)
N$ 1 23,983
N$ 5 119,92
N$ 10 239,83
N$ 25 599,58
N$ 50 1.199,17
N$ 100 2.398,34
N$ 250 5.995,84
N$ 500 11.992
N$ 1.000 23.983
N$ 5.000 119.917
N$ 10.000 239.834
N$ 25.000 599.584
N$ 50.000 1.199.168
N$ 100.000 2.398.335
N$ 500.000 11.991.677