Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 2,5349 | ₦ 3,2557 | 17,12% |
3 tháng | ₦ 2,5349 | ₦ 3,5990 | 0,30% |
1 năm | ₦ 1,0191 | ₦ 3,5990 | 211,85% |
2 năm | ₦ 0,8640 | ₦ 3,5990 | 245,41% |
3 năm | ₦ 0,7877 | ₦ 3,5990 | 264,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Naira Nigeria (NGN) |
₸ 1 | ₦ 3,2374 |
₸ 5 | ₦ 16,187 |
₸ 10 | ₦ 32,374 |
₸ 25 | ₦ 80,935 |
₸ 50 | ₦ 161,87 |
₸ 100 | ₦ 323,74 |
₸ 250 | ₦ 809,35 |
₸ 500 | ₦ 1.618,70 |
₸ 1.000 | ₦ 3.237,39 |
₸ 5.000 | ₦ 16.187 |
₸ 10.000 | ₦ 32.374 |
₸ 25.000 | ₦ 80.935 |
₸ 50.000 | ₦ 161.870 |
₸ 100.000 | ₦ 323.739 |
₸ 500.000 | ₦ 1.618.695 |