Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,2909 | ₸ 0,3901 | 24,62% |
3 tháng | ₸ 0,2779 | ₸ 0,3945 | 2,12% |
1 năm | ₸ 0,2779 | ₸ 0,9812 | 69,93% |
2 năm | ₸ 0,2779 | ₸ 1,1574 | 71,87% |
3 năm | ₸ 0,2779 | ₸ 1,2695 | 71,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₦ 100 | ₸ 29,180 |
₦ 500 | ₸ 145,90 |
₦ 1.000 | ₸ 291,80 |
₦ 2.500 | ₸ 729,49 |
₦ 5.000 | ₸ 1.458,98 |
₦ 10.000 | ₸ 2.917,96 |
₦ 25.000 | ₸ 7.294,91 |
₦ 50.000 | ₸ 14.590 |
₦ 100.000 | ₸ 29.180 |
₦ 500.000 | ₸ 145.898 |
₦ 1.000.000 | ₸ 291.796 |
₦ 2.500.000 | ₸ 729.491 |
₦ 5.000.000 | ₸ 1.458.981 |
₦ 10.000.000 | ₸ 2.917.962 |
₦ 50.000.000 | ₸ 14.589.812 |