Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,08194 | C$ 0,08380 | 1,61% |
3 tháng | C$ 0,08118 | C$ 0,08380 | 1,55% |
1 năm | C$ 0,07624 | C$ 0,08380 | 1,30% |
2 năm | C$ 0,07372 | C$ 0,08644 | 2,47% |
3 năm | C$ 0,06838 | C$ 0,08644 | 1,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₸ 100 | C$ 8,3686 |
₸ 500 | C$ 41,843 |
₸ 1.000 | C$ 83,686 |
₸ 2.500 | C$ 209,21 |
₸ 5.000 | C$ 418,43 |
₸ 10.000 | C$ 836,86 |
₸ 25.000 | C$ 2.092,14 |
₸ 50.000 | C$ 4.184,28 |
₸ 100.000 | C$ 8.368,56 |
₸ 500.000 | C$ 41.843 |
₸ 1.000.000 | C$ 83.686 |
₸ 2.500.000 | C$ 209.214 |
₸ 5.000.000 | C$ 418.428 |
₸ 10.000.000 | C$ 836.856 |
₸ 50.000.000 | C$ 4.184.281 |