Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / NIO Đảo
=
C$
13/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,08194 C$ 0,08380 1,61%
3 tháng C$ 0,08118 C$ 0,08380 1,55%
1 năm C$ 0,07624 C$ 0,08380 1,30%
2 năm C$ 0,07372 C$ 0,08644 2,47%
3 năm C$ 0,06838 C$ 0,08644 1,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Cordoba Nicaragua (NIO)
100C$ 8,3686
500C$ 41,843
1.000C$ 83,686
2.500C$ 209,21
5.000C$ 418,43
10.000C$ 836,86
25.000C$ 2.092,14
50.000C$ 4.184,28
100.000C$ 8.368,56
500.000C$ 41.843
1.000.000C$ 83.686
2.500.000C$ 209.214
5.000.000C$ 418.428
10.000.000C$ 836.856
50.000.000C$ 4.184.281