Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 11,934 | ₸ 12,204 | 2,08% |
3 tháng | ₸ 11,934 | ₸ 12,318 | 1,96% |
1 năm | ₸ 11,934 | ₸ 13,116 | 2,46% |
2 năm | ₸ 11,568 | ₸ 13,565 | 0,83% |
3 năm | ₸ 11,568 | ₸ 14,625 | 2,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
C$ 1 | ₸ 11,996 |
C$ 5 | ₸ 59,980 |
C$ 10 | ₸ 119,96 |
C$ 25 | ₸ 299,90 |
C$ 50 | ₸ 599,80 |
C$ 100 | ₸ 1.199,61 |
C$ 250 | ₸ 2.999,02 |
C$ 500 | ₸ 5.998,05 |
C$ 1.000 | ₸ 11.996 |
C$ 5.000 | ₸ 59.980 |
C$ 10.000 | ₸ 119.961 |
C$ 25.000 | ₸ 299.902 |
C$ 50.000 | ₸ 599.805 |
C$ 100.000 | ₸ 1.199.609 |
C$ 500.000 | ₸ 5.998.046 |