Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / NOK Đảo
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02421 kr 0,02507 2,00%
3 tháng kr 0,02317 kr 0,02507 4,68%
1 năm kr 0,02208 kr 0,02516 3,92%
2 năm kr 0,01997 kr 0,02516 12,42%
3 năm kr 0,01698 kr 0,02516 27,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Krone Na Uy (NOK)
100kr 2,4649
500kr 12,325
1.000kr 24,649
2.500kr 61,623
5.000kr 123,25
10.000kr 246,49
25.000kr 616,23
50.000kr 1.232,46
100.000kr 2.464,92
500.000kr 12.325
1.000.000kr 24.649
2.500.000kr 61.623
5.000.000kr 123.246
10.000.000kr 246.492
50.000.000kr 1.232.462