Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02421 | kr 0,02507 | 2,00% |
3 tháng | kr 0,02317 | kr 0,02507 | 4,68% |
1 năm | kr 0,02208 | kr 0,02516 | 3,92% |
2 năm | kr 0,01997 | kr 0,02516 | 12,42% |
3 năm | kr 0,01698 | kr 0,02516 | 27,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Krone Na Uy (NOK) |
₸ 100 | kr 2,4649 |
₸ 500 | kr 12,325 |
₸ 1.000 | kr 24,649 |
₸ 2.500 | kr 61,623 |
₸ 5.000 | kr 123,25 |
₸ 10.000 | kr 246,49 |
₸ 25.000 | kr 616,23 |
₸ 50.000 | kr 1.232,46 |
₸ 100.000 | kr 2.464,92 |
₸ 500.000 | kr 12.325 |
₸ 1.000.000 | kr 24.649 |
₸ 2.500.000 | kr 61.623 |
₸ 5.000.000 | kr 123.246 |
₸ 10.000.000 | kr 246.492 |
₸ 50.000.000 | kr 1.232.462 |