Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / KZT Đảo
kr
=
15/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 39,895 40,944 0,03%
3 tháng 39,895 43,150 3,82%
1 năm 39,744 45,299 3,42%
2 năm 39,744 50,072 6,88%
3 năm 39,744 58,882 20,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Tenge Kazakhstan (KZT)
kr 1 41,451
kr 5 207,25
kr 10 414,51
kr 25 1.036,27
kr 50 2.072,53
kr 100 4.145,07
kr 250 10.363
kr 500 20.725
kr 1.000 41.451
kr 5.000 207.253
kr 10.000 414.507
kr 25.000 1.036.267
kr 50.000 2.072.534
kr 100.000 4.145.068
kr 500.000 20.725.341