Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 39,895 | ₸ 40,944 | 0,03% |
3 tháng | ₸ 39,895 | ₸ 43,150 | 3,82% |
1 năm | ₸ 39,744 | ₸ 45,299 | 3,42% |
2 năm | ₸ 39,744 | ₸ 50,072 | 6,88% |
3 năm | ₸ 39,744 | ₸ 58,882 | 20,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
kr 1 | ₸ 41,451 |
kr 5 | ₸ 207,25 |
kr 10 | ₸ 414,51 |
kr 25 | ₸ 1.036,27 |
kr 50 | ₸ 2.072,53 |
kr 100 | ₸ 4.145,07 |
kr 250 | ₸ 10.363 |
kr 500 | ₸ 20.725 |
kr 1.000 | ₸ 41.451 |
kr 5.000 | ₸ 207.253 |
kr 10.000 | ₸ 414.507 |
kr 25.000 | ₸ 1.036.267 |
kr 50.000 | ₸ 2.072.534 |
kr 100.000 | ₸ 4.145.068 |
kr 500.000 | ₸ 20.725.341 |