Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / NZD Đảo
=
NZ$
13/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,003733 NZ$ 0,003835 1,61%
3 tháng NZ$ 0,003567 NZ$ 0,003835 3,63%
1 năm NZ$ 0,003439 NZ$ 0,003835 6,43%
2 năm NZ$ 0,003259 NZ$ 0,003835 5,68%
3 năm NZ$ 0,002790 NZ$ 0,003835 17,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Đô la New Zealand (NZD)
1.000NZ$ 3,7803
5.000NZ$ 18,901
10.000NZ$ 37,803
25.000NZ$ 94,507
50.000NZ$ 189,01
100.000NZ$ 378,03
250.000NZ$ 945,07
500.000NZ$ 1.890,14
1.000.000NZ$ 3.780,28
5.000.000NZ$ 18.901
10.000.000NZ$ 37.803
25.000.000NZ$ 94.507
50.000.000NZ$ 189.014
100.000.000NZ$ 378.028
500.000.000NZ$ 1.890.138