Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,003733 | NZ$ 0,003835 | 1,61% |
3 tháng | NZ$ 0,003567 | NZ$ 0,003835 | 3,63% |
1 năm | NZ$ 0,003439 | NZ$ 0,003835 | 6,43% |
2 năm | NZ$ 0,003259 | NZ$ 0,003835 | 5,68% |
3 năm | NZ$ 0,002790 | NZ$ 0,003835 | 17,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la New Zealand (NZD) |
₸ 1.000 | NZ$ 3,7803 |
₸ 5.000 | NZ$ 18,901 |
₸ 10.000 | NZ$ 37,803 |
₸ 25.000 | NZ$ 94,507 |
₸ 50.000 | NZ$ 189,01 |
₸ 100.000 | NZ$ 378,03 |
₸ 250.000 | NZ$ 945,07 |
₸ 500.000 | NZ$ 1.890,14 |
₸ 1.000.000 | NZ$ 3.780,28 |
₸ 5.000.000 | NZ$ 18.901 |
₸ 10.000.000 | NZ$ 37.803 |
₸ 25.000.000 | NZ$ 94.507 |
₸ 50.000.000 | NZ$ 189.014 |
₸ 100.000.000 | NZ$ 378.028 |
₸ 500.000.000 | NZ$ 1.890.138 |