Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 260,76 | ₸ 267,08 | 0,87% |
3 tháng | ₸ 260,76 | ₸ 280,36 | 2,97% |
1 năm | ₸ 260,76 | ₸ 290,75 | 5,51% |
2 năm | ₸ 260,76 | ₸ 306,86 | 2,03% |
3 năm | ₸ 260,76 | ₸ 358,44 | 14,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
NZ$ 1 | ₸ 265,42 |
NZ$ 5 | ₸ 1.327,08 |
NZ$ 10 | ₸ 2.654,16 |
NZ$ 25 | ₸ 6.635,41 |
NZ$ 50 | ₸ 13.271 |
NZ$ 100 | ₸ 26.542 |
NZ$ 250 | ₸ 66.354 |
NZ$ 500 | ₸ 132.708 |
NZ$ 1.000 | ₸ 265.416 |
NZ$ 5.000 | ₸ 1.327.082 |
NZ$ 10.000 | ₸ 2.654.164 |
NZ$ 25.000 | ₸ 6.635.410 |
NZ$ 50.000 | ₸ 13.270.819 |
NZ$ 100.000 | ₸ 26.541.639 |
NZ$ 500.000 | ₸ 132.708.193 |