Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / KZT Đảo
NZ$
=
14/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 260,76 267,08 0,87%
3 tháng 260,76 280,36 2,97%
1 năm 260,76 290,75 5,51%
2 năm 260,76 306,86 2,03%
3 năm 260,76 358,44 14,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Tenge Kazakhstan (KZT)
NZ$ 1 265,42
NZ$ 5 1.327,08
NZ$ 10 2.654,16
NZ$ 25 6.635,41
NZ$ 50 13.271
NZ$ 100 26.542
NZ$ 250 66.354
NZ$ 500 132.708
NZ$ 1.000 265.416
NZ$ 5.000 1.327.082
NZ$ 10.000 2.654.164
NZ$ 25.000 6.635.410
NZ$ 50.000 13.270.819
NZ$ 100.000 26.541.639
NZ$ 500.000 132.708.193