Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,0008543 | OMR 0,0008775 | 2,06% |
3 tháng | OMR 0,0008487 | OMR 0,0008775 | 1,76% |
1 năm | OMR 0,0007990 | OMR 0,0008775 | 0,99% |
2 năm | OMR 0,0007884 | OMR 0,0009305 | 0,32% |
3 năm | OMR 0,0007288 | OMR 0,0009305 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rial Oman (OMR) |
₸ 1.000 | OMR 0,8734 |
₸ 5.000 | OMR 4,3671 |
₸ 10.000 | OMR 8,7342 |
₸ 25.000 | OMR 21,836 |
₸ 50.000 | OMR 43,671 |
₸ 100.000 | OMR 87,342 |
₸ 250.000 | OMR 218,36 |
₸ 500.000 | OMR 436,71 |
₸ 1.000.000 | OMR 873,42 |
₸ 5.000.000 | OMR 4.367,11 |
₸ 10.000.000 | OMR 8.734,22 |
₸ 25.000.000 | OMR 21.836 |
₸ 50.000.000 | OMR 43.671 |
₸ 100.000.000 | OMR 87.342 |
₸ 500.000.000 | OMR 436.711 |