Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / KZT Đảo
OMR
=
15/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.139,66 1.170,56 1,72%
3 tháng 1.139,66 1.178,21 1,38%
1 năm 1.139,66 1.251,54 1,98%
2 năm 1.074,66 1.268,31 2,61%
3 năm 1.074,66 1.372,03 3,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Tenge Kazakhstan (KZT)
OMR 1 1.145,52
OMR 5 5.727,59
OMR 10 11.455
OMR 25 28.638
OMR 50 57.276
OMR 100 114.552
OMR 250 286.380
OMR 500 572.759
OMR 1.000 1.145.519
OMR 5.000 5.727.593
OMR 10.000 11.455.187
OMR 25.000 28.637.966
OMR 50.000 57.275.933
OMR 100.000 114.551.865
OMR 500.000 572.759.326