Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 1.139,66 | ₸ 1.170,56 | 1,72% |
3 tháng | ₸ 1.139,66 | ₸ 1.178,21 | 1,38% |
1 năm | ₸ 1.139,66 | ₸ 1.251,54 | 1,98% |
2 năm | ₸ 1.074,66 | ₸ 1.268,31 | 2,61% |
3 năm | ₸ 1.074,66 | ₸ 1.372,03 | 3,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
OMR 1 | ₸ 1.145,52 |
OMR 5 | ₸ 5.727,59 |
OMR 10 | ₸ 11.455 |
OMR 25 | ₸ 28.638 |
OMR 50 | ₸ 57.276 |
OMR 100 | ₸ 114.552 |
OMR 250 | ₸ 286.380 |
OMR 500 | ₸ 572.759 |
OMR 1.000 | ₸ 1.145.519 |
OMR 5.000 | ₸ 5.727.593 |
OMR 10.000 | ₸ 11.455.187 |
OMR 25.000 | ₸ 28.637.966 |
OMR 50.000 | ₸ 57.275.933 |
OMR 100.000 | ₸ 114.551.865 |
OMR 500.000 | ₸ 572.759.326 |