Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,008220 | S/ 0,008509 | 2,06% |
3 tháng | S/ 0,008144 | S/ 0,008677 | 3,31% |
1 năm | S/ 0,007806 | S/ 0,008677 | 2,74% |
2 năm | S/ 0,007806 | S/ 0,008930 | 3,85% |
3 năm | S/ 0,007094 | S/ 0,009751 | 3,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₸ 1.000 | S/ 8,4411 |
₸ 5.000 | S/ 42,206 |
₸ 10.000 | S/ 84,411 |
₸ 25.000 | S/ 211,03 |
₸ 50.000 | S/ 422,06 |
₸ 100.000 | S/ 844,11 |
₸ 250.000 | S/ 2.110,28 |
₸ 500.000 | S/ 4.220,56 |
₸ 1.000.000 | S/ 8.441,11 |
₸ 5.000.000 | S/ 42.206 |
₸ 10.000.000 | S/ 84.411 |
₸ 25.000.000 | S/ 211.028 |
₸ 50.000.000 | S/ 422.056 |
₸ 100.000.000 | S/ 844.111 |
₸ 500.000.000 | S/ 4.220.556 |