Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 117,53 | ₸ 121,65 | 2,55% |
3 tháng | ₸ 115,25 | ₸ 122,79 | 0,76% |
1 năm | ₸ 115,25 | ₸ 128,10 | 0,96% |
2 năm | ₸ 111,98 | ₸ 128,10 | 2,02% |
3 năm | ₸ 102,56 | ₸ 140,97 | 5,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
S/ 1 | ₸ 118,15 |
S/ 5 | ₸ 590,73 |
S/ 10 | ₸ 1.181,46 |
S/ 25 | ₸ 2.953,65 |
S/ 50 | ₸ 5.907,31 |
S/ 100 | ₸ 11.815 |
S/ 250 | ₸ 29.537 |
S/ 500 | ₸ 59.073 |
S/ 1.000 | ₸ 118.146 |
S/ 5.000 | ₸ 590.731 |
S/ 10.000 | ₸ 1.181.462 |
S/ 25.000 | ₸ 2.953.654 |
S/ 50.000 | ₸ 5.907.309 |
S/ 100.000 | ₸ 11.814.618 |
S/ 500.000 | ₸ 59.073.089 |