Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,6177 | ₨ 0,6333 | 1,83% |
3 tháng | ₨ 0,6131 | ₨ 0,6333 | 2,22% |
1 năm | ₨ 0,5745 | ₨ 0,6693 | 2,69% |
2 năm | ₨ 0,4299 | ₨ 0,6693 | 47,30% |
3 năm | ₨ 0,3414 | ₨ 0,6693 | 77,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rupee Pakistan (PKR) |
₸ 1 | ₨ 0,6321 |
₸ 5 | ₨ 3,1603 |
₸ 10 | ₨ 6,3206 |
₸ 25 | ₨ 15,802 |
₸ 50 | ₨ 31,603 |
₸ 100 | ₨ 63,206 |
₸ 250 | ₨ 158,02 |
₸ 500 | ₨ 316,03 |
₸ 1.000 | ₨ 632,06 |
₸ 5.000 | ₨ 3.160,32 |
₸ 10.000 | ₨ 6.320,65 |
₸ 25.000 | ₨ 15.802 |
₸ 50.000 | ₨ 31.603 |
₸ 100.000 | ₨ 63.206 |
₸ 500.000 | ₨ 316.032 |