Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 1,5786 | ₸ 1,6131 | 1,32% |
3 tháng | ₸ 1,5786 | ₸ 1,6310 | 1,20% |
1 năm | ₸ 1,4942 | ₸ 1,7406 | 0,81% |
2 năm | ₸ 1,4942 | ₸ 2,3088 | 28,05% |
3 năm | ₸ 1,4942 | ₸ 2,9292 | 43,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₨ 1 | ₸ 1,5930 |
₨ 5 | ₸ 7,9652 |
₨ 10 | ₸ 15,930 |
₨ 25 | ₸ 39,826 |
₨ 50 | ₸ 79,652 |
₨ 100 | ₸ 159,30 |
₨ 250 | ₸ 398,26 |
₨ 500 | ₸ 796,52 |
₨ 1.000 | ₸ 1.593,03 |
₨ 5.000 | ₸ 7.965,15 |
₨ 10.000 | ₸ 15.930 |
₨ 25.000 | ₸ 39.826 |
₨ 50.000 | ₸ 79.652 |
₨ 100.000 | ₸ 159.303 |
₨ 500.000 | ₸ 796.515 |