Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,008879 | zł 0,009188 | 2,50% |
3 tháng | zł 0,008696 | zł 0,009188 | 1,12% |
1 năm | zł 0,008524 | zł 0,009507 | 2,64% |
2 năm | zł 0,008524 | zł 0,01061 | 9,60% |
3 năm | zł 0,008185 | zł 0,01061 | 3,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₸ 1.000 | zł 9,0774 |
₸ 5.000 | zł 45,387 |
₸ 10.000 | zł 90,774 |
₸ 25.000 | zł 226,94 |
₸ 50.000 | zł 453,87 |
₸ 100.000 | zł 907,74 |
₸ 250.000 | zł 2.269,35 |
₸ 500.000 | zł 4.538,70 |
₸ 1.000.000 | zł 9.077,41 |
₸ 5.000.000 | zł 45.387 |
₸ 10.000.000 | zł 90.774 |
₸ 25.000.000 | zł 226.935 |
₸ 50.000.000 | zł 453.870 |
₸ 100.000.000 | zł 907.741 |
₸ 500.000.000 | zł 4.538.704 |