Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 108,84 | ₸ 114,17 | 3,59% |
3 tháng | ₸ 108,84 | ₸ 115,00 | 0,93% |
1 năm | ₸ 105,19 | ₸ 117,31 | 2,66% |
2 năm | ₸ 94,244 | ₸ 117,31 | 11,17% |
3 năm | ₸ 94,244 | ₸ 122,17 | 2,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
zł 1 | ₸ 110,08 |
zł 5 | ₸ 550,39 |
zł 10 | ₸ 1.100,78 |
zł 25 | ₸ 2.751,96 |
zł 50 | ₸ 5.503,92 |
zł 100 | ₸ 11.008 |
zł 250 | ₸ 27.520 |
zł 500 | ₸ 55.039 |
zł 1.000 | ₸ 110.078 |
zł 5.000 | ₸ 550.392 |
zł 10.000 | ₸ 1.100.784 |
zł 25.000 | ₸ 2.751.960 |
zł 50.000 | ₸ 5.503.920 |
zł 100.000 | ₸ 11.007.840 |
zł 500.000 | ₸ 55.039.200 |