Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,008087 | ر.ق 0,008307 | 2,04% |
3 tháng | ر.ق 0,008035 | ر.ق 0,008307 | 1,90% |
1 năm | ر.ق 0,007564 | ر.ق 0,008307 | 2,32% |
2 năm | ر.ق 0,007464 | ر.ق 0,008809 | 2,26% |
3 năm | ر.ق 0,006900 | ر.ق 0,008809 | 2,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Riyal Qatar (QAR) |
₸ 1.000 | ر.ق 8,2711 |
₸ 5.000 | ر.ق 41,356 |
₸ 10.000 | ر.ق 82,711 |
₸ 25.000 | ر.ق 206,78 |
₸ 50.000 | ر.ق 413,56 |
₸ 100.000 | ر.ق 827,11 |
₸ 250.000 | ر.ق 2.067,79 |
₸ 500.000 | ر.ق 4.135,57 |
₸ 1.000.000 | ر.ق 8.271,15 |
₸ 5.000.000 | ر.ق 41.356 |
₸ 10.000.000 | ر.ق 82.711 |
₸ 25.000.000 | ر.ق 206.779 |
₸ 50.000.000 | ر.ق 413.557 |
₸ 100.000.000 | ر.ق 827.115 |
₸ 500.000.000 | ر.ق 4.135.573 |