Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / QAR Đảo
=
ر.ق
13/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,008087 ر.ق 0,008307 2,04%
3 tháng ر.ق 0,008035 ر.ق 0,008307 1,90%
1 năm ر.ق 0,007564 ر.ق 0,008307 2,32%
2 năm ر.ق 0,007464 ر.ق 0,008809 2,26%
3 năm ر.ق 0,006900 ر.ق 0,008809 2,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Riyal Qatar (QAR)
1.000ر.ق 8,2711
5.000ر.ق 41,356
10.000ر.ق 82,711
25.000ر.ق 206,78
50.000ر.ق 413,56
100.000ر.ق 827,11
250.000ر.ق 2.067,79
500.000ر.ق 4.135,57
1.000.000ر.ق 8.271,15
5.000.000ر.ق 41.356
10.000.000ر.ق 82.711
25.000.000ر.ق 206.779
50.000.000ر.ق 413.557
100.000.000ر.ق 827.115
500.000.000ر.ق 4.135.573