Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / KZT Đảo
ر.ق
=
30/04/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 121,32 123,65 1,21%
3 tháng 121,32 125,42 1,67%
1 năm 120,66 132,20 2,07%
2 năm 113,52 133,97 1,09%
3 năm 113,52 144,93 2,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Tenge Kazakhstan (KZT)
ر.ق 1 121,65
ر.ق 5 608,27
ر.ق 10 1.216,54
ر.ق 25 3.041,34
ر.ق 50 6.082,68
ر.ق 100 12.165
ر.ق 250 30.413
ر.ق 500 60.827
ر.ق 1.000 121.654
ر.ق 5.000 608.268
ر.ق 10.000 1.216.535
ر.ق 25.000 3.041.338
ر.ق 50.000 6.082.676
ر.ق 100.000 12.165.351
ر.ق 500.000 60.826.757