Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 121,32 | ₸ 123,65 | 1,21% |
3 tháng | ₸ 121,32 | ₸ 125,42 | 1,67% |
1 năm | ₸ 120,66 | ₸ 132,20 | 2,07% |
2 năm | ₸ 113,52 | ₸ 133,97 | 1,09% |
3 năm | ₸ 113,52 | ₸ 144,93 | 2,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
ر.ق 1 | ₸ 121,65 |
ر.ق 5 | ₸ 608,27 |
ر.ق 10 | ₸ 1.216,54 |
ر.ق 25 | ₸ 3.041,34 |
ر.ق 50 | ₸ 6.082,68 |
ر.ق 100 | ₸ 12.165 |
ر.ق 250 | ₸ 30.413 |
ر.ق 500 | ₸ 60.827 |
ر.ق 1.000 | ₸ 121.654 |
ر.ق 5.000 | ₸ 608.268 |
ر.ق 10.000 | ₸ 1.216.535 |
ر.ق 25.000 | ₸ 3.041.338 |
ر.ق 50.000 | ₸ 6.082.676 |
ر.ق 100.000 | ₸ 12.165.351 |
ر.ق 500.000 | ₸ 60.826.757 |