Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,01036 | RON 0,01054 | 1,71% |
3 tháng | RON 0,01008 | RON 0,01054 | 1,75% |
1 năm | RON 0,009781 | RON 0,01054 | 3,27% |
2 năm | RON 0,009676 | RON 0,01116 | 1,27% |
3 năm | RON 0,008559 | RON 0,01116 | 10,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Leu Romania (RON) |
₸ 100 | RON 1,0506 |
₸ 500 | RON 5,2529 |
₸ 1.000 | RON 10,506 |
₸ 2.500 | RON 26,264 |
₸ 5.000 | RON 52,529 |
₸ 10.000 | RON 105,06 |
₸ 25.000 | RON 262,64 |
₸ 50.000 | RON 525,29 |
₸ 100.000 | RON 1.050,57 |
₸ 500.000 | RON 5.252,86 |
₸ 1.000.000 | RON 10.506 |
₸ 2.500.000 | RON 26.264 |
₸ 5.000.000 | RON 52.529 |
₸ 10.000.000 | RON 105.057 |
₸ 50.000.000 | RON 525.286 |