Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 94,915 | ₸ 96,537 | 1,68% |
3 tháng | ₸ 94,915 | ₸ 99,174 | 1,72% |
1 năm | ₸ 94,915 | ₸ 102,24 | 3,17% |
2 năm | ₸ 89,612 | ₸ 103,35 | 1,29% |
3 năm | ₸ 89,612 | ₸ 116,84 | 9,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
RON 1 | ₸ 95,186 |
RON 5 | ₸ 475,93 |
RON 10 | ₸ 951,86 |
RON 25 | ₸ 2.379,66 |
RON 50 | ₸ 4.759,31 |
RON 100 | ₸ 9.518,63 |
RON 250 | ₸ 23.797 |
RON 500 | ₸ 47.593 |
RON 1.000 | ₸ 95.186 |
RON 5.000 | ₸ 475.931 |
RON 10.000 | ₸ 951.863 |
RON 25.000 | ₸ 2.379.657 |
RON 50.000 | ₸ 4.759.314 |
RON 100.000 | ₸ 9.518.628 |
RON 500.000 | ₸ 47.593.141 |