Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / RSD Đảo
=
дин
13/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,2447 дин 0,2480 0,91%
3 tháng дин 0,2380 дин 0,2480 1,16%
1 năm дин 0,2305 дин 0,2480 3,12%
2 năm дин 0,2305 дин 0,2654 5,72%
3 năm дин 0,2034 дин 0,2654 8,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Dinar Serbia (RSD)
100дин 24,642
500дин 123,21
1.000дин 246,42
2.500дин 616,04
5.000дин 1.232,08
10.000дин 2.464,17
25.000дин 6.160,41
50.000дин 12.321
100.000дин 24.642
500.000дин 123.208
1.000.000дин 246.417
2.500.000дин 616.041
5.000.000дин 1.232.083
10.000.000дин 2.464.165
50.000.000дин 12.320.827