Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,2447 | дин 0,2480 | 0,91% |
3 tháng | дин 0,2380 | дин 0,2480 | 1,16% |
1 năm | дин 0,2305 | дин 0,2480 | 3,12% |
2 năm | дин 0,2305 | дин 0,2654 | 5,72% |
3 năm | дин 0,2034 | дин 0,2654 | 8,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Serbia (RSD) |
₸ 100 | дин 24,642 |
₸ 500 | дин 123,21 |
₸ 1.000 | дин 246,42 |
₸ 2.500 | дин 616,04 |
₸ 5.000 | дин 1.232,08 |
₸ 10.000 | дин 2.464,17 |
₸ 25.000 | дин 6.160,41 |
₸ 50.000 | дин 12.321 |
₸ 100.000 | дин 24.642 |
₸ 500.000 | дин 123.208 |
₸ 1.000.000 | дин 246.417 |
₸ 2.500.000 | дин 616.041 |
₸ 5.000.000 | дин 1.232.083 |
₸ 10.000.000 | дин 2.464.165 |
₸ 50.000.000 | дин 12.320.827 |