Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / KZT Đảo
дин
=
17/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,0317 4,0816 0,06%
3 tháng 4,0317 4,2020 1,45%
1 năm 4,0317 4,3383 2,14%
2 năm 3,7673 4,3383 5,98%
3 năm 3,7673 4,9159 7,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Tenge Kazakhstan (KZT)
дин 1 4,1102
дин 5 20,551
дин 10 41,102
дин 25 102,75
дин 50 205,51
дин 100 411,02
дин 250 1.027,54
дин 500 2.055,08
дин 1.000 4.110,17
дин 5.000 20.551
дин 10.000 41.102
дин 25.000 102.754
дин 50.000 205.508
дин 100.000 411.017
дин 500.000 2.055.083