Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 4,0317 | ₸ 4,0816 | 0,06% |
3 tháng | ₸ 4,0317 | ₸ 4,2020 | 1,45% |
1 năm | ₸ 4,0317 | ₸ 4,3383 | 2,14% |
2 năm | ₸ 3,7673 | ₸ 4,3383 | 5,98% |
3 năm | ₸ 3,7673 | ₸ 4,9159 | 7,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
дин 1 | ₸ 4,1102 |
дин 5 | ₸ 20,551 |
дин 10 | ₸ 41,102 |
дин 25 | ₸ 102,75 |
дин 50 | ₸ 205,51 |
дин 100 | ₸ 411,02 |
дин 250 | ₸ 1.027,54 |
дин 500 | ₸ 2.055,08 |
дин 1.000 | ₸ 4.110,17 |
дин 5.000 | ₸ 20.551 |
дин 10.000 | ₸ 41.102 |
дин 25.000 | ₸ 102.754 |
дин 50.000 | ₸ 205.508 |
дин 100.000 | ₸ 411.017 |
дин 500.000 | ₸ 2.055.083 |