Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,008332 | SR 0,008558 | 2,06% |
3 tháng | SR 0,008278 | SR 0,008558 | 1,76% |
1 năm | SR 0,007793 | SR 0,008558 | 0,99% |
2 năm | SR 0,007690 | SR 0,009075 | 0,32% |
3 năm | SR 0,007108 | SR 0,009075 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₸ 1.000 | SR 8,5185 |
₸ 5.000 | SR 42,592 |
₸ 10.000 | SR 85,185 |
₸ 25.000 | SR 212,96 |
₸ 50.000 | SR 425,92 |
₸ 100.000 | SR 851,85 |
₸ 250.000 | SR 2.129,62 |
₸ 500.000 | SR 4.259,24 |
₸ 1.000.000 | SR 8.518,48 |
₸ 5.000.000 | SR 42.592 |
₸ 10.000.000 | SR 85.185 |
₸ 25.000.000 | SR 212.962 |
₸ 50.000.000 | SR 425.924 |
₸ 100.000.000 | SR 851.848 |
₸ 500.000.000 | SR 4.259.241 |