Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 117,76 | ₸ 120,02 | 0,88% |
3 tháng | ₸ 117,76 | ₸ 121,74 | 3,09% |
1 năm | ₸ 117,12 | ₸ 128,32 | 0,73% |
2 năm | ₸ 110,19 | ₸ 130,04 | 0,42% |
3 năm | ₸ 110,19 | ₸ 140,68 | 2,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
SR 1 | ₸ 118,06 |
SR 5 | ₸ 590,31 |
SR 10 | ₸ 1.180,62 |
SR 25 | ₸ 2.951,54 |
SR 50 | ₸ 5.903,08 |
SR 100 | ₸ 11.806 |
SR 250 | ₸ 29.515 |
SR 500 | ₸ 59.031 |
SR 1.000 | ₸ 118.062 |
SR 5.000 | ₸ 590.308 |
SR 10.000 | ₸ 1.180.616 |
SR 25.000 | ₸ 2.951.539 |
SR 50.000 | ₸ 5.903.079 |
SR 100.000 | ₸ 11.806.158 |
SR 500.000 | ₸ 59.030.788 |