Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,02999 | SRe 0,03159 | 3,79% |
3 tháng | SRe 0,02953 | SRe 0,03159 | 3,09% |
1 năm | SRe 0,02621 | SRe 0,03177 | 5,74% |
2 năm | SRe 0,02621 | SRe 0,03465 | 0,81% |
3 năm | SRe 0,02579 | SRe 0,03870 | 12,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rupee Seychelles (SCR) |
₸ 100 | SRe 3,0747 |
₸ 500 | SRe 15,374 |
₸ 1.000 | SRe 30,747 |
₸ 2.500 | SRe 76,868 |
₸ 5.000 | SRe 153,74 |
₸ 10.000 | SRe 307,47 |
₸ 25.000 | SRe 768,68 |
₸ 50.000 | SRe 1.537,36 |
₸ 100.000 | SRe 3.074,72 |
₸ 500.000 | SRe 15.374 |
₸ 1.000.000 | SRe 30.747 |
₸ 2.500.000 | SRe 76.868 |
₸ 5.000.000 | SRe 153.736 |
₸ 10.000.000 | SRe 307.472 |
₸ 50.000.000 | SRe 1.537.362 |